CẬP NHẬT BẢNG GIÁ MỚI TẠI NHA KHOA DENCOS LUXURY CHI NHÁNH THANH HÓA

Trang chủ/ Cập nhật bảng giá mới tại nha khoa Dencos Luxury Thanh Hóa

Không chỉ là địa chỉ chăm sóc răng miệng uy tín và chất lượng, Nha khoa Quốc tế Dencos Luxury còn là điểm đến lý tưởng của đông đảo khách hàng bởi mức chi phí hoàn toàn hợp lý. Dưới đây là bảng giá dịch vụ nha khoa được cập nhật đầy đủ và chi tiết nhất tại Dencos Luxury chi nhánh Thanh Hóa. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa thẩm mỹ tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra.

CHI PHÍ DỊCH VỤ BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ

Bảng giá dịch vụ nha khoa bọc răng sứ thẩm mỹ tại Dencos Luxury với bảng giá dịch vụ nha khoa 2025 chuẩn nhất, cụ thể như sau:

DÒNG RĂNG SỨBẢO HÀNHCHI PHÍ
Dòng răng sứ bình thường
Dóng sứ kim loại NI- CR5 năm1.000.000
Dóng sứ kim loại Titan5 năm2.000.000
Dòng toàn sứ Katana10 năm3.500.000
Dòng toàn sứ Cercon10 năm5.000.000
Dòng toàn sứ Ceramill10 năm5.000.000
Dòng toàn sứ Ceramill Zolid10 năm6.000.000
Dòng toàn sứ D- Max10 năm5.000.000
Dòng toàn sứ D- Max Plus10 năm6.000.000
Dòng toàn sứ D- Max Pearl10 năm7.000.000
Dòng toàn sứ HT Smile10 năm8.000.000
Dòng toàn sứ Nacera10 năm8.000.000
Dòng toàn sứ Nacera Q3 Pearl10 năm9.000.000
Dòng sứ độc quyền tại Dencos8.000.000
Dòng sứ Lava Plus10 năm9.000.000
Veneer (Emax)10 năm8.000.000
Veneer (Emax press)10 năm10.000.000
Dòng răng sứ cao cấp
D- Cos ( Đặc Biệt)15 năm10.000.000
Dòng răng sứ Vision15 năm12.000.000
Dòng răng sứ Vision Pro20 năm15.000.000
Dòng răng sứ Orodent (Gold)19 năm10.000.000
Dòng răng sứ Orodent (Bleach)19 năm16.000.000
Dòng răng sứ Orodent (đặc biệt)20 năm18.000.000

CHI PHÍ TRỒNG RĂNG IMPLANT

Áp dụng bảng giá nha khoa với dịch vụ cắm ghép răng implant, khách hàng có cơ hội bảo hành trọn đời khi thực hiện dịch vụ tại Dencos Luxury chi nhánh Thanh Hóa

LOẠI IMPLANTCHI PHÍGHI CHÚ
Dentium ( Hàn Quốc)14.000.000Số 1 Hàn quốc
Megagen ( Hàn Quốc)16.000.000
Etic ( Pháp)20.000.000
Neodent ( Thụy Sỹ)20.000.000
Sic ( Thụy Sỹ)30.000.000
Straumann ( Thụy Sỹ)35.000.000Cao cấp
Ghép xương + màng10.000.000
Ghép xương + nâng xoang kín3.000.000
Ghép xương + màng + nâng xoang kín15.000.000

Chú ý:

  • Chi phí trên đã bao gồm trụ Implant chính hãng, răng sứ Titan, Chụp phim X quang CN CBCT OP 300.
  • Trong trường hợp khách hàng chọn răng toàn sứ cộng thêm 3.500.000 đồng.

CHI PHÍ CHỈNH NHA ( NIỀNG RĂNG)

Với bảng giá dịch vụ nha khoa, dịch vụ niềng răng thẩm mỹ, khách hàng có cơ hội trả góp lãi suất 0% cho đến khi niềng xong. Chỉ cần trả trước 50% và sau đó mỗi tháng bạn chỉ cần thanh toán 1tr/ tháng

LOẠI MẮC CÀICHI PHÍƯU ĐÃI
Kim loại thường30.000.00030%
Kim loại tự buộc40.000.00030%
Sứ truyền thống40.000.00030%
Sứ tự buộc50.000.00030%
Niềng răng bằng máng trong suốt120.000.000- 150.000.00050%icon dong
Hàm duy trì1.000.0001 cái
Hàm giữ khoảng1.500.0001 cái
Hàm chống nghiến1.500.0001 cái
Hàm Trainer3.000.0001 cái
Face Mask10.000.0001 cái

CHI PHÍ PHẪU THUẬT NHA CHU

DỊCH VỤCHI PHÍĐƠN VỊ
Nạo túi nha chu ( không lật vạt)300.0001 răng
Nạo túi nha chu ( có lật vạt)800.0001 răng
Phẫu thuật cắt nướu200.0001 răng
Phẫu thuật cắt nướu + Điều chỉnh ổ xương1.000.0001 răng
Phẫu thuật cắt cuống nang răng1.500.0001 răng
Phẫu thuật cắt phanh môi1.500.0001 răng

CHI PHÍ TẨY TRẮNG RĂNG

DỊCH VỤCHI PHÍĐƠN VỊ
Tẩy trắng răng tại nhà1.200.0002 hàm
Nạo túi nha chu ( có lật vạt)2.000.0002 hàm
Phẫu thuật cắt nướu3.000.0002 hàm
Cắt lợi trùm bằng máy Lasez200.000-400.0001 răng

CHI PHÍ DỊCH VỤ NHA KHOA TỔNG QUÁT

DỊCH VỤCHI PHÍSỐ LƯỢNG
Chụp phim X-Quang Panorama100.0001
Chụp phim X- Quang Cephalo200.0001
Chụp phim 3D CT Conebeam300.0001
Xét nghiệm đường huyết50.0001
Xét nghiệm máu đông, máu chảy50.0001
DỊCH VỤCHI PHÍSỐ LƯỢNG
Cao răng100.000-200.0001
Hàn răng150.0001
Hàn theo dõi200.0001
Tháo phủ sứ Nano toàn hàm2.000.0002 hàm
Bôi gel chống sâu răng trẻ em50.0001 răng

CHI PHÍ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG

DỊCH VỤCHI PHÍĐƠN VỊ
Răng cửa1.000.0001 răng
Răng tiền hàm1.450.0001 răng
Răng hàm1.700.0001 răng

Chú ý: Điều trị tủy bằng máy cộng thêm 1.000.000 triệu

CHI PHÍ DỊCH VỤ NHỔ RĂNG TRẺ EM

DỊCH VỤCHI PHÍSỐ LƯỢNG
Nhổ răng sữa20.000-50.0001 răng
Hàn răng sữa100.000-150.0001 răng
Điều trị tủy350.0001 răng
Bôi gel chống sâu răng50.0001 hàm

CHI PHÍ DỊCH VỤ NHỔ RĂNG NGƯỜI LỚN

DỊCH VỤCHI PHÍSỐ LƯỢNG
Răng một chân100.000 -150.0001 răng
Răng hai chân150.000 – 200.0001 răng
Răng ba chân200.000 – 300.0001 răng
Răng khôn hàm trên500.000 – 1.000.0001 răng
Răng khôn hàm dưới1.000.000 – 2.000.0001 răng

Chú ý: Nhổ bằng máy Piezotomebằng máy cộng thêm 1.000.000 triệu